Wasserdampf /m/CN_HOÁ, KT_LẠNH, TH_LỰC, NLPH_THẠCH, GIẤY, V_LÝ, KT_DỆT/
[EN] steam
[VI] hơi nước
mit Dampf behandeln /vt/KT_DỆT/
[EN] steam
[VI] xông hơi, xử lý bằng hơi, hấp bằng hơi (nước)
Dampf /m/TH_LỰC/
[EN] steam
[VI] hơi nước
Dampf /m/NLPH_THẠCH, GIẤY/
[EN] steam
[VI] hơi nước
Dampf /m/KT_DỆT/
[EN] steam
[VI] hơi nước
dämpfen /vt/KT_DỆT/
[EN] steam
[VI] hấp thụ bằng hơi, xử lý bằng hơi
dünsten /vt/CNT_PHẨM/
[EN] steam
[VI] tạo hơi, xông hơi
dekatieren /vt/KT_DỆT/
[EN] decatize, steam
[VI] chưng hấp, hấp bằng hơi nước
Dampf /m/HOÁ, CN_HOÁ/
[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)
[VI] hơi, hơi nước
Dampf /m/CNH_NHÂN/
[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)
[VI] hơi, hơi nước
Dampf /m/CT_MÁY/
[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)
[VI] hơi nước, hơi
Dampf /m/V_LÝ/
[EN] steam, vapor (Mỹ), vapour (Anh)
[VI] hơi nước, hơi