TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straightening

sự nắn thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tool khuôn nAn tháng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Gò chỉnh phẳng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nắn thẳng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sửa chữa thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chỉnh sửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự sửa thẳng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

sự nắng thẳng

 
Tự điển Dầu Khí

sự nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra độ nằm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đàn phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

straightening

straightening

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levelling

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

car body repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

leveling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

channel alignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restriking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

straightening

Richten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karosseriereparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Geraderichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Begradigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richten im Gesenk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

straightening

dressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rectification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redressement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repasser en matrices

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

straightening /INDUSTRY-METAL/

[DE] Geraderichten

[EN] straightening

[FR] dressage

straightening

[DE] Begradigung

[EN] straightening

[FR] rectification

straightening /BUILDING/

[DE] Begradigung

[EN] straightening

[FR] rectification

channel alignment,straightening

[DE] Begradigung

[EN] channel alignment; straightening

[FR] rectification; redressement

restriking,setting,straightening,tapping /INDUSTRY-METAL/

[DE] Richten im Gesenk

[EN] restriking; setting; straightening; tapping

[FR] redressage; repasser en matrices

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

straightening

sự nắn thẳng, sự đàn phẳng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richten /nt/XD/

[EN] straightening

[VI] sự nắn thẳng

Richten /nt/CT_MÁY/

[EN] leveling (Mỹ), levelling (Anh), straightening

[VI] sự nắn thẳng, sự nắn sửa; sự đo mức; sự kiểm tra độ nằm ngang

Tự điển Dầu Khí

straightening

o   sự nắng thẳng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Straightening

sự sửa thẳng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Richten

[EN] straightening

[VI] Gò chỉnh phẳng, nắn thẳng

Karosseriereparatur,Richten

[EN] car body repair, straightening, levelling

[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, chỉnh sửa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

straightening

tool khuôn nAn tháng