Việt
treo
lơ lửng
nổi
lơ lửng treo ~ load tải trọng lơ lửng ~ deposit tr ầm tích l ơ lửng
kiểu treo
mối treo
Anh
suspended
Joint
Đức
ausgesetzt
Abgehängte
Pháp
suspendu
Joint,Suspended /giao thông & vận tải/
ausgesetzt /adj/M_TÍNH/
[EN] suspended (bị)
[VI] (bị) treo
suspended /IT-TECH,TECH/
[DE] ausgesetzt
[EN] suspended
[FR] suspendu
Suspended
SUSPENDED
treo (đèn v.v...) Đèn, v.v..., treo dưởí trãn bàng thanh cứng hay mềm. Co' một khoảng không gian giữa đèn và tràn.
lơ lửng (bị) treo ~ load tải trọng lơ lửng ~ deposit tr ầm tích l ơ lửng
[sə'spendid]
o lơ lửng, nổi
§ suspended and capable : ngừng và có thể sản xuất lại
§ suspended discovery : phát hiện dở dang
§ suspended sediment oil : cặn và nước lơ lửng
§ suspended solids : vật rắn lơ lửng
[VI] treo