TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

swamp

đầm lầy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ngập

 
Tự điển Dầu Khí

làm ướt đẫm

 
Tự điển Dầu Khí

bãi lầy ~ ore quặng s ắt đầm lầ y back ~ đầm lầy cũ brackish water ~ đầm lầy nước lợ coastal ~ đầm lầy ven biển herbaceous ~ đầm cỏ lầy reed ~ bãi lầy lau sậy oxbow ~ đầm lầy sừng trâu turf ~ đầm lầy than bùn wood ~ đầm lầy có rừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi lầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

swamp

swamp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marsh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

swamp

Sumpf

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Moor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Morast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sumpfgelände

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

swamp

marécage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bog,marsh,swamp /ENVIR/

[DE] Sumpf; Sumpfgelände

[EN] bog; marsh; swamp

[FR] marécage

bog,marsh,swamp /ENVIR/

[DE] Sumpf; Sumpfgelände

[EN] bog; marsh; swamp

[FR] marais

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Moor /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] swamp

[VI] đầm lầy, bãi lầy

Morast /m/KTC_NƯỚC/

[EN] swamp

[VI] đầm lầy, bãi lầy

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

swamp

đầm lầy

Loại đất ướt có chứa nước thường xuyên hay trong một thời gian dài đáng kể và có một lớp thực vật nước dày bao phủ. Những vùng đầm lầy này có thể là đầm nước ngọt hay nước biển, chịu hay không chịu ảnh hưởng thủy triều.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Swamp

đầm lầy

A type of wetland dominated by woody vegetation but without appreciable peat deposits. Swamps may be fresh or salt water and tidal or non-tidal. (See: wetlands.)

Một dạng đất ướt ở đó thực vật thân gỗ chiếm đa số nhưng không có đáng kể trầm tích than bùn. Vùng đầm có thể là nước ngọt, nước mặn, chịu hay không chịu ảnh hưởng của thu ỷ triều. (Xem:: đất ướt)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Swamp

[DE] Sumpf

[VI] đầm lầy

[EN] A type of wetland dominated by woody vegetation but without appreciable peat deposits. Swamps may be fresh or salt water and tidal or non-tidal. (See: wetlands.)

[VI] Một dạng đất ướt ở đó thực vật thân gỗ chiếm đa số nhưng không có đáng kể trầm tích than bùn. Vùng đầm có thể là nước ngọt, nước mặn, chịu hay không chịu ảnh hưởng của thu ỷ triều. (Xem:: đất ướt)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

swamp

đầm lầy, bãi lầy ~ ore quặng s ắt đầm lầ y back ~ đầm lầy cũ brackish water ~ đầm lầy nước lợ coastal ~ đầm lầy ven biển herbaceous ~ đầm cỏ lầy reed ~ bãi lầy lau sậy oxbow ~ đầm lầy sừng trâu (hình thành trên nhánh sông cụt) turf ~ đầm lầy than bùn wood ~ đầm lầy có rừng

Tự điển Dầu Khí

swamp

[swɔmp]

  • danh từ

    o   đầm lầy

  • động từ

    o   làm ngập, làm ướt đẫm

    §   salt swamp : ruộng muối

    §   swamp barge : sà lan vùng lầy

    §   swamp gas : khí đầm lầy

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    swamp

    đầm lầy