Việt
hỗn hống hoá
tạo hỗn hống
Hợp nhất
hỗn hợp
hợp lại
trộn
pha trộn
trộn lẫn
mạ thủy ngân
Anh
amalgamate
Đức
verschmelzen
fusionieren
amalgamieren
Pháp
fusionner
amalgamieren /vt/CNSX, THAN/
[EN] amalgamate
[VI] tạo hỗn hống
tạo hỗn hống, mạ thủy ngân
trộn lẫn, hoà lẫn.
[ə'mælgəmeit]
o (hoá học) hỗn hống hoá, tạo hỗn hống
o trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)
To mix or blend together in a homogeneous body.
Amalgamate
Hợp nhất, hợp lại, hỗn hợp
[DE] verschmelzen
[VI] hỗn hống hoá
[FR] fusionner