Việt
vòng ổ bi
vòng ô lăn hi
vòng ổ trục
vành cách ổ bi
vòng ổ lăn bi
vòng bi
rãnh
máng
vòng cách ổ lăn
con chạy
con lăn
Anh
ball race
pellet
ball ring
groove
bearing race
runner
Đức
Kugelschale
Lagerring
Laufring
Laufrille
Laufrolle
Pháp
anneau de roulement
bague de roulement
Laufrille /f/CT_MÁY/
[EN] ball race, ball ring, groove
[VI] vòng ổ bi, rãnh, máng
Laufrolle /f/CT_MÁY/
[EN] ball race, ball ring, bearing race, runner
[VI] vòng ổ bi, vòng cách ổ lăn, con chạy, con lăn
ball race /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lagerring; Laufring
[EN] ball race
[FR] anneau de roulement; bague de roulement
ball race, pellet
[bɔ:l reis]
o vòng ổ bi, vòng ổ trục