Việt
phí tổn
Chi tiêu.
sự chi tiêu
tiền phí tổn
Chi phí
hao phí
tổn phí
tk. sự tiêu dùng
sự sử dụng
sự chi phí
sự phí tổn
Anh
expenditure
expense
expenses
expenditure :
Đức
Aufwand
sự chi phí, sự phí tổn
sư tiêu, sự xài, chi phí. [TM] initial (capital) expenditure - chi phí khới dau sáng lập.
tk. sự tiêu dùng, sự sử dụng
hao phí, tổn phí
Expenditure
(n) phí tổn
expenditure, expense, expenses
[VI] (n) Chi tiêu.
[EN] Public ~ : Chi tiêu công cộng; Public ~ management: Quản lý chi tiêu công cộng; Public ~ review: Kiểm điểm chi tiêu công cộng.