Việt
Phong chức
xếp đặt
ra lệnh
chỉ định
quy định
Tấn phong
phong chức.
Anh
ordain
ordination
Ordain,ordination
Tấn phong, phong chức.
Phong chức, xếp đặt, ra lệnh, chỉ định, quy định