TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phong chức

phong chức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm phép thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụ phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiến dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thánh hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tận hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tấn phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xếp đặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ra lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự thánh hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến thân 2. Sự nhận chức thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ thánh hiến.<BR

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. phong chức

1. Phong chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tấn chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ phong chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thụ nhậm thánh chức 2. Thánh trật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần phẩm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phong chức

consecrate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ordain

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consecration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. phong chức

ordination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phong chức

weihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Amtsanmaßung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordines

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaugurieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zum Priester weihen

phong ai làm linh mục; 3. (D) dành cho, công hiến, hiến dâng, đề tặng, tặng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consecrate

Thánh hiến, tận hiến, phong chức, tấn phong, truyền phép

ordain

Phong chức, xếp đặt, ra lệnh, chỉ định, quy định

consecration

1. Sự thánh hóa, thánh hiến, phong chức, tấn phong, tận hiến, hiến thân [qua nghi lễ tôn giáo, người hay vật nào đó trở thành tiêu biểu, ký hiệu của Thiên Chúa ngự tại, để Ngài sử dụng; như việc tấn phong Giám mục] 2. Sự nhận chức thánh, lễ thánh hiến.< BR

ordination

1. Phong chức, tấn chức, lễ phong chức, thụ nhậm thánh chức 2. Thánh trật, thần phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weihen /(sw. V.; hat)/

(christl , bes kath Kirche) phong chức;

Ordines /dạng số nhiều của danh t ừ Ordo. or.di.nie.ren (sw. V.; hat)/

(ev Kirche) phong chức (mục sư);

Ordines /dạng số nhiều của danh t ừ Ordo. or.di.nie.ren (sw. V.; hat)/

(kath Kirche) phong chức (linh mục, giáo sĩ);

inaugurieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

phong chức; bổ nhiệm (chức vụ cấp cao);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsanmaßung /f =, -en (luật)/

sự] phong chức; Amts

weihen /vt/

1. (nhà thỏ) làm phép thánh, chúc thánh; 2. (nhà thỏ) thụ phong, tôn phong, phong chức; j-n zum Priester weihen phong ai làm linh mục; 3. (D) dành cho, công hiến, hiến dâng, đề tặng, tặng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phong chức

ernennen vt, bestimmen vi, einsetzen vt, (in ein Amt).