TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

petition

Cầu khấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩn cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỉnh cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỉnh nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trần tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

van nài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kêu xin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện xin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cầu xin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời thuyết đảo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

petition

petition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
petition :

petition :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Petition

Lời thuyết đảo.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

petition :

đơn thinh nguyện, dơn xin, dơn thình cầu. [L] a/ dơn thinh cầu độ trinh cho nhà vua, cho tòa án hay chữ một nhân vặt có tham quyền, trình bày một hoàn cành thực tế và xin hưứng dẫn, giải quyết b/ từ dùng chì tất cả các văn bàn thù tục vict khác với motions hay pleadings. - petition in bankruptcy - đơn ký nạp bàng kiêm kẻ tài sàn hay đơn xin khai phá sàn của các ưái chù. - petition of course - đơn thình cắu gời cho vãn phòng chường ấn (Xch Chancery Division) dế yêu cấu lập thù tục ve van dể thuế, chì định quản tải viên trong khi chờ việc tố tụng v.v... - petition for a divorce - đơn xin ly dị - petition for a reprieve - thượng cau ãn xá, xin giám đốc tham - petition of right - to quyền xin thu hoi quyền sớ hữu, hay xin thi hành hơp dõng dê chông Hoàng gia.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

petition

Cầu khấn, khẩn cầu, thỉnh cầu, yêu cầu, thỉnh nguyện, trần tình, van nài, kêu xin, nguyện xin, cầu xin