Việt
thỉnh nguyện
Cầu khấn
khẩn cầu
thỉnh cầu
yêu cầu
trần tình
van nài
kêu xin
nguyện xin
cầu xin
Anh
postulation
petition
Đức
einen Wunsch äußern.
Thỉnh nguyện (đk 180)
Cầu khấn, khẩn cầu, thỉnh cầu, yêu cầu, thỉnh nguyện, trần tình, van nài, kêu xin, nguyện xin, cầu xin
einen Wunsch (hoặc eine Bitte) äußern.