TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reputation

danh tiếng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tiếng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Tiếng tăm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng tốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy tín

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

reputation

reputation

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

prestige

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
reputation :

reputation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

reputation

Ruf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ansehen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ansehen

[EN] prestige, reputation

[VI] Danh tiếng, uy tín

Từ điển pháp luật Anh-Việt

reputation :

[L| a/ tiếng tăm, danh tiếng, thanh danh. Tiếng tăm tốt hay xắu, cùa một người dóng vai trò rất quan trọng trong luặt Anh - Mỹ, và vê nhiêu mặt, dặc tinh pháp lý cùa một cá nhân tùy thuộc tiéng tăm cùa cá nhân hơn là đức tính thực cùa cá nhãn dó. ty tiêng nhiều người cùng nói, " chủng khâu đông tứ" , đong tứ truycn tụng, tiếng đồn. Trong những ván dẽ lợi ích chung, như là ranh giới cộng hữu cảc quyên thông quá, quyên thà rong súc vật ăn cò... chứng cớ có thê xác lập bới tiêng đon chung (the general reputation) - dựa trẽn các lời khai cùa những người dã mắt, các tư liệu củ v, v, „ mặc dù qui tac chung đồi kháng lại với các suy đoán. Tuy nhiên đó chi có thê là một sự bat dầu cùa chứng cớ ịprima facie case) VÀ phàn chứng cũng được chấp nhận. [HC] of bad, good reputation - được phé xẩu, tốt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reputation

Tiếng tăm (tốt hoặc xấu), tiếng tốt, danh tiếng, thanh danh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ruf

reputation

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Reputation

(n) tiếng (xấu, tốt)

Từ điển phân tích kinh tế

reputation

danh tiếng (tr. chơi)