TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rightness

Chân xác

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đích thực

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Chân xác

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đích thực

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Chân lý

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Chân thực

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

rightness

rightness

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

truth

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

truthfulness

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

rightness

Richtigkeit

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Wahrheit

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Wahrhaftigkeit

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

rightness

[VI] Chân xác; Đích thực

[DE] Richtigkeit

[EN] rightness

rightness

[VI] Chân xác; Đích thực

[DE] Richtigkeit

[EN] rightness

truth,truthfulness,rightness

[VI] Chân lý; Chân thực; Chân xác

[DE] Wahrheit; Wahrhaftigkeit; Richtigkeit

[EN] truth; truthfulness; rightness