Việt
Chân xác
Đích thực
Chân lý
Chân thực
Anh
rightness
truth
truthfulness
Đức
Richtigkeit
Wahrheit
Wahrhaftigkeit
Chân xác,Đích thực
[VI] Chân xác; Đích thực
[DE] Richtigkeit
[EN] rightness
Chân lý,Chân thực,Chân xác
[VI] Chân lý; Chân thực; Chân xác
[DE] Wahrheit; Wahrhaftigkeit; Richtigkeit
[EN] truth; truthfulness; rightness