TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conception

thiết kế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

conception

design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrange

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

develop

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

form

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

conception

gestalten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Entwicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conception

conception

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conception /TECH/

[DE] Entwicklung; Entwurf

[EN] design

[FR] conception

conception,projet /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auslegung

[EN] design

[FR] conception; projet

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conception

[DE] gestalten

[EN] organise, arrange, develop, plan, form, design

[FR] conception

[VI] thiết kế

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conception

conception [kôsepsjô] n. f. 1. Sự thụ thai. > Immaculée Conception: Sự thu thai trinh khiết (của thánh Đồng trinh Maria). 2. Quan niệm. Conception hardie, originale: Quan niệm táo bạo, dộc dáo. Il a de 1’amitié une conception toute particulière: Anh ấy có môt quan niệm về tình bạn rất dặc biệt. Đồng idée, opinion. 3. Năng lục nắm bắt, hiểu. Avoir la conception vive, lente: Có một năng lực lĩnh hội sắc sảo, chậm chạp.