conception
conception [kôsepsjô] n. f. 1. Sự thụ thai. > Immaculée Conception: Sự thu thai trinh khiết (của thánh Đồng trinh Maria). 2. Quan niệm. Conception hardie, originale: Quan niệm táo bạo, dộc dáo. Il a de 1’amitié une conception toute particulière: Anh ấy có môt quan niệm về tình bạn rất dặc biệt. Đồng idée, opinion. 3. Năng lục nắm bắt, hiểu. Avoir la conception vive, lente: Có một năng lực lĩnh hội sắc sảo, chậm chạp.