TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

qualite

quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
qualité

grade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

qualite

guete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
qualité

Gradierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschaffenheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Qualitaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Guete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Guetegruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eigenschaft

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Qualität

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

qualité

qualité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

qualité d'acier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
qualite

qualite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Produit de bonne, de mauvaise qualité

sản phẩm chất lượng tốt, sản phẩm chất lưọng xấu.

Un garçon plein de qualités

Một chàng trai dầy tư chất tốt.

Les qualités cons-titutives d’un objet

Các tính chất cấu thành của một dối tượng.

Décliner ses nom, prénom et qualité

Khai trình tên, họ và tư cách của mình.

Qualité de citoyen, de tuteur

Tư cách công dân, tư cách người giám hộ.

Avoir qualité pour agir

Có tư cách dể hành dộng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

qualité

qualité

Eigenschaft, Qualität

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

qualité

qualité [kalite] n.f. 1. Tính chất. Produit de bonne, de mauvaise qualité: sản phẩm chất lượng tốt, sản phẩm chất lưọng xấu. > Absol: Phẩm chât tôt, tính tốt. Les qualités de son style: Các phẩm cách tốt của văn phong của nó. Voyez la qualité de nos produits!: Hãy xem chất lượng các sản phẩm của chúng tôi!. 2. Tư chât tốt. Un garçon plein de qualités: Một chàng trai dầy tư chất tốt. 3. TRIẼT Tính chất, đặc tính. Les qualités cons-titutives d’un objet: Các tính chất cấu thành của một dối tượng. 4. Tư cách. Décliner ses nom, prénom et qualité: Khai trình tên, họ và tư cách của mình. -Cũ Personne de qualité: Nhà quý tộc. Qualité de citoyen, de tuteur: Tư cách công dân, tư cách người giám hộ. LUẬT Avoir qualité pour agir: Có tư cách dể hành dộng. -Loc. prép. En qualité de: Vói tư cách là. t> . LUẬT (Au pl.) Bản cáo trạng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualite /INDUSTRY-METAL/

[DE] guete (der schweissnaht)

[EN] quality (of the weld)

[FR] qualite (de la soudure)

qualité /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Gradierung; Klasse

[EN] grade

[FR] qualité

qualité /RESEARCH/

[DE] Beschaffenheit

[EN] quality

[FR] qualité

qualité /TECH/

[DE] Qualitaet

[EN] quality

[FR] qualité

qualité,qualité d'acier /INDUSTRY-METAL/

[DE] Guete; Guetegruppe

[EN] quality

[FR] qualité; qualité d' acier