TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ào ào

ào ào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầm rầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ào ào

rauschend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rauschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pfeulen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heulen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sausen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pfeilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

murmeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

riesen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tosend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Postamt bleibt nicht in der Postgasse, sondern saust auf Schienen durch die Stadt, wie ein Zug.

Bưu điện không tọa lạc trên Postgasse nữa mà chạy ào ào trên đường ray, như xe lửa, qua thành phố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The Post Bureau doesn’t remain on Postgasse, but flies through the city on rails, like a train.

Bưu điện không tọa lạc trên Postgasse nữa mà chạy ào ào trên đường ray, như xe lửa, qua thành phố.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tosend /a/

ầm ầm, rầm rầm, ào ào, dữ dội, mãnh liệt.

Từ điển tiếng việt

ào ào

- trgt. đgt. 1. Nhanh và mạnh: Gió bấc ào ào thổi (NgHTưởng) 2. ồn ào, sôi sục: Người nách thước, kẻ tay đao, đầu trâu mặt ngựa ào ào như sôi (K).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ào ào

1) rauschend (a); rauschen vi; suối chảy ào ào der Bach rauscht;

2) pfeulen vi, heulen vi; sausen vi; Pfeilen n, Heulen n; gió thổi ào ào der Wind heult;

3) murmeln vt, vi, riesen vi; mưa rai ào ào der Regen murmelt