Schleichhandler /m -s, =/
tên] đầu cơ, buôn lậu;
spekulativ II /a/
đầu cơ, tích trữ.
fixen /vi u vt/
1. đầu cơ (ỏ thị trưỏng chứng khoán); 2. tiêm chích ma túy.
Verschiebung II /f =, -en/
sự] đầu cơ, đầu cơ tích trữ.
spekulieren II /vi (mit D)/
vi (mit D) đầu cơ, dầu cơ tích trữ; auf das Steigen spekulieren II đầu cơ giá tăng.
schachern /vi (mit D)/
vi (mit D) đầu cơ, đầu cơ tích trữ.
schieben II /vt/
đầu cơ, đầu cơ tích trữ.
Schieberei /f =/
sự] đầu cơ, đầu cơ tích trữ.
verschieben II /vt/
đầu cơ, đầu cơ tích trữ, tiêu thụ, bán.