Gewürzkomer /pl/
đồ gia vị; Gewürz
Gewürzkrauter /pl/
đồ gia vị; Gewürz
Spezerei /í =, -en/
đồ gia vị, thực phẩm phụ.
Würze /f =, -n/
1. đồ gia vị; 2. hèm rượu nho; 3. [sự] vui thích, vui sưóng.
Zutat /f =, -en/
1. chất pha trộn, chát pha tạp, chất hỗn hợp, tạp chất; 2. đồ gia vị, món đôn; 3. đồ phụ đi kèm (cúc, vâi lót V.V.).