Việt
Điểm kết
mối nối dày
Mục đích
mục tiêu
tôn hướng
tôn chỉ
chung cuộc
kết cuộc
kết qủa
cuối cùng
cùng tận
tử vong. chung kết
hoàn tất
kết thúc
hoàn thành.<BR>~ of the word Ngày tận thế
ngày thế mạt.
Anh
slub
end
Đức
Noppe
(1)Mục đích, mục tiêu, tôn hướng, tôn chỉ, (2) chung cuộc, kết cuộc, kết qủa, cuối cùng, điểm kết, cùng tận, tử vong. (3) chung kết, hoàn tất, kết thúc, hoàn thành.< BR> ~ of the word Ngày tận thế, ngày thế mạt.
Noppe /f/SỨ_TT/
[EN] slub
[VI] điểm kết (gút nhỏ); mối nối dày
slub /dệt may/
điểm kết (gút nhỏ)