Kapazitanz /f/KT_ĐIỆN, KT_LẠNH/
[EN] capacitance
[VI] điện dung
Kapazität /f/XD (C)/
[EN] ĐIỆN capacitance, capacity (C)
[VI] điện dung
Kapazität /f/KT_ĐIỆN/
[EN] capacitance, capacity
[VI] điện dung
Kapazität /f/V_LÝ ©, VT&RĐ (C), V_THÔNG/
[EN] capacitance, capacity (C)
[VI] điện dung
C /v_tắt/XD (Kapazität), ĐIỆN (Kapazität)/
[EN] C (capacity)
[VI] điện dung
C /v_tắt/KT_ĐIỆN (Kapazität)/
[EN] C (capacity)
[VI] điện dung
C /v_tắt/V_LÝ (Kapazität)/
[EN] C (capacitance)
[VI] điện dung
C /v_tắt/VT&RĐ (Kapazität), V_THÔNG (Kapazität)/
[EN] C (capacitance)
[VI] điện dung
CE /v_tắt (elektrische Kapazität)/ÂM/
[EN] CE (electric capacitance)
[VI] điện dung
elektrische Kapazität /f (CE)/ÂM/
[EN] electric capacitance (CE)
[VI] điện dung
Widerstandskapazität /f/Đ_TỬ/
[EN] resistance capacity
[VI] điện trở, điện dung
Leistung /f/ĐIỆN/
[EN] capacitance, capacity
[VI] điện dung, dung lượng (máy)
Fassungsvermögen /nt/XD, ĐIỆN/
[EN] capacitance, capacity
[VI] dung tích, sức chứa; điện dung