TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn ống

đèn ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đèn phóng điện sáng trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

săm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu điện ngầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống điện tử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặt ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đèn ống

đèn ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đèn ống

tubular fluorescent lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubular fluorescent lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đèn ống

 ballast tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartridge lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ribbon filament lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conical tube

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tube

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đèn ống

Glimmlampe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verbraucher können beispielsweise Motoren oder Leuchtenmit Leuchtstoffröhren sein.

Những thiết bị tiêu thụ loại này có thể là động cơ hay đèn chiếu sáng huỳnh quang (đèn ống).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tube

ống, săm (ô tô, xe đạp), tàu điện ngầm, ống điện tử, đèn ống, đặt ống, làm ống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glimmlampe /die (Elektrot.)/

đèn phóng điện sáng trắng; đèn ống;

Từ điển tiếng việt

đèn ống

- dt. 1. Nh. Đèn huỳnh quang. 2. Nh. Đèn nê-ông.

Từ điển toán học Anh-Việt

conical tube

đèn ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tubular fluorescent lamp

đèn (huỳnh quang) ống

 tubular fluorescent lamp /điện/

đèn (huỳnh quang) ống

 ballast tube, cartridge lamp, ribbon filament lamp, tube

đèn ống