Việt
đèn ống
đèn phóng điện sáng trắng
ống
săm
tàu điện ngầm
ống điện tử
đặt ống
làm ống
Anh
tubular fluorescent lamp
ballast tube
cartridge lamp
ribbon filament lamp
tube
conical tube
Đức
Glimmlampe
Verbraucher können beispielsweise Motoren oder Leuchtenmit Leuchtstoffröhren sein.
Những thiết bị tiêu thụ loại này có thể là động cơ hay đèn chiếu sáng huỳnh quang (đèn ống).
ống, săm (ô tô, xe đạp), tàu điện ngầm, ống điện tử, đèn ống, đặt ống, làm ống
Glimmlampe /die (Elektrot.)/
đèn phóng điện sáng trắng; đèn ống;
- dt. 1. Nh. Đèn huỳnh quang. 2. Nh. Đèn nê-ông.
đèn (huỳnh quang) ống
tubular fluorescent lamp /điện/
ballast tube, cartridge lamp, ribbon filament lamp, tube