TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đế giày

đế giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lò đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đế giày

đế giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đế giày

Schlihsohle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đế giày

Sohle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besohlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Offene Form für eine Schuhsohle

Khuôn mở chế tạo đế giày

Weitere Anwendungen sind Fördergurte, Schuhsohlen und Keilriemen.

Các ứng dụng khác là băng tải, đế giày và dây cua-roa.

Bei farbigen Produkten, z. B. Schuh-sohlen, wird eine entsprechende Paste als drit-te Komponente dem Mischkopf zugeführt.

Đốivới sản phẩm màu, thí dụ đế giày, một loại bộtdẻo tương ứng là thành phần thứ ba được đưavào đầu trộn.

:: Schalen für Skischuhe, Sportschuhsohlen, Schaumteile wieAutositze und Nackenstützen (Bild 1).

:: Vỏ giày trợt tuyết, đế giày thể thao, các bộ phận xốp như ghế ngồi ô tô và gối đỡ gáy trong xe (Hình 1)

SBR kommt vor allem bei Pkw-Reifen als Mischungsbestandteilzum Einsatz (Bild 2) Des Weiteren wird er für Schuhsohlen, Fördergurte, Kabelummantelungen und Fahrradreifen verwendet.

SBR được ưu tiên sử dụng cho lốp xe ô tô (Hình 2), ngoài ra nó được sử dụng làm đế giày, băng tải, vỏ bọc dây dẫn điện và lốp xe đạp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) etw. an den Schlih sohlen abgelaufen haben

biết tù xủa tù xưa; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besohlung /die; -, -en/

đế giày (Sohle);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlihsohle /f =, -n/

cái] đế giày; ♦ sich (D) etw. an den Schlih sohlen abgelaufen haben biết tù xủa tù xưa; -

Sohle /í =, -n/

1. [cái] đế giày, đế; lòng bàn chân; 2. đáy (sông, vực); 3. (mỏ) tầng lò đáy; sich an fs - n heften theo vết ai, theo dõi ai.