TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng lò đáy

tầng lò đáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế giày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tầng lò đáy

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sohle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sohle /í =, -n/

1. [cái] đế giày, đế; lòng bàn chân; 2. đáy (sông, vực); 3. (mỏ) tầng lò đáy; sich an fs - n heften theo vết ai, theo dõi ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich /an jmds. Soh- len/sich jmdm. an die Sohlen heften, hän gen/

(Bergmannsspr ) tầng lò đáy;