Việt
tầng lò đáy
đế giày
đế
đáy
Đức
sich
Sohle
Sohle /í =, -n/
1. [cái] đế giày, đế; lòng bàn chân; 2. đáy (sông, vực); 3. (mỏ) tầng lò đáy; sich an fs - n heften theo vết ai, theo dõi ai.
sich /an jmds. Soh- len/sich jmdm. an die Sohlen heften, hän gen/
(Bergmannsspr ) tầng lò đáy;