Schlihsohle /f =, -n/
cái] đế giày; ♦ sich (D) etw. an den Schlih sohlen abgelaufen haben biết tù xủa tù xưa; -
Sohle /í =, -n/
1. [cái] đế giày, đế; lòng bàn chân; 2. đáy (sông, vực); 3. (mỏ) tầng lò đáy; sich an fs - n heften theo vết ai, theo dõi ai.