TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốì với

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốì với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đốì với

dafür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er möchte sich dafür bedanken

anh ta muốn cảm ơn về chuyện ấy.

bei langen Additionen ist ein Taschenrechner schon eine Hilfe

đối với việc cộng hàng dãy số dài thì máy tinh điện tử rất có ích.

höflich gegen (jmdn.) sein

lễ phép đối với (ai)

er hat sich schlecht gegen mich benommen

nó đã có thái độ không tốt đối với tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dafür /(Ádv.)/

cho; để; đốì với;

anh ta muốn cảm ơn về chuyện ấy. : er möchte sich dafür bedanken

bei /(Präp. mit Dativ)/

để cho; cho; đốì với (für);

đối với việc cộng hàng dãy số dài thì máy tinh điện tử rất có ích. : bei langen Additionen ist ein Taschenrechner schon eine Hilfe

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

(veraltend) có thái độ; đốì với;

lễ phép đối với (ai) : höflich gegen (jmdn.) sein nó đã có thái độ không tốt đối với tôi. : er hat sich schlecht gegen mich benommen