TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi hóng mát

mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khứu giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi hóng mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi dạo chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi hóng mát

Nase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) die Nase schnauben [putzen, schneuzen]

xì mũi, hí mũi, xỉ mũi, khịt;

die Nase rümpfen {ziehen, verziehen]

nhăn mũi, khinh bĩ;

durch die Nase

réden nói giọng mũi, hát giọng mũi;

etw in die Nase bekommen

đánh hơi;

die Nase hoch tragen

héch mũi, lên giọng, làm cao;

der Nase nach

1, thẳng đuột; 2, [một cách] may rủi, cầu may;

j -m etw vor der Nase wegschnappen (wegnehmenj

giật láy, giằng láy; die ~ in

j-m eins auf die Nase geben

kéo ai xuống, đẩy ai ngồi xuóng;

} -m éine Nase dréhen

đanh lùa, lừa dói, lừa bịp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nase /ỉ =, -n/

1. mũi; sich (D) die Nase schnauben [putzen, schneuzen] xì mũi, hí mũi, xỉ mũi, khịt; die Nase rümpfen {ziehen, verziehen] nhăn mũi, khinh bĩ; durch die Nase réden nói giọng mũi, hát giọng mũi; die - blútet mir tôi bị chảy máu cam; 2. khứu giác; [sự, tài] đánh hơi, ngủi; etw in die Nase bekommen đánh hơi; 3.(chỉ tính chất, trạng thái của ngưdi); die Nase hoch tragen héch mũi, lên giọng, làm cao; die - hängen lassen buồn rầu, ủ rũ, mất hứng, nhụt chí; 4. (kĩ thuật) ngỗng (trục), vắu, mông, phần lồi; đoạn chìa, gò, tai; 5. phần mũi, mũi (tàu); ♦ der Nase nach 1, thẳng đuột; 2, [một cách] may rủi, cầu may; sich den Wind um die - wehen lassen 1, ỏ nhiều nơi; 2. thoáng khí, đi hóng mát, đi dạo chơi; j -m etw vor der Nase wegschnappen (wegnehmenj giật láy, giằng láy; die Nase in etw (A) stécken chúi mũi vào; seine Nase aus etw(D) lassen đủng can thiệp vào; j-m eins auf die Nase geben kéo ai xuống, đẩy ai ngồi xuóng; } -m éine Nase dréhen đanh lùa, lừa dói, lừa bịp; j -n an der - herumführen [herümziehen] đánh lừa, lưòng gạt.