TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ

nhiệt độ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

độ nóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sức nóng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị kích thích bởi ánh sáng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
nhiệt độ 13

nhiệt độ 13

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

0

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. nhiệt độ

. nhiệt độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nhiệt độ

temperature

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Degree of heat

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

tempering temperature

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 expansion bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Thermostatrơle

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

paratonic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
nhiệt độ 13

annealing temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annealing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annealing temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. nhiệt độ

televisionvô tuyến truyền hình temperature

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nhiệt độ

Temperatur

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärmegrad

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

paratonisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

nhiệt độ

La température

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperatur, thermodynamische Temperatur

Nhiệt độ,nhiệt độ động học

Siede- bzw. Kondensationstemperatur des Mediums mit der höheren Temperatur

Nhiệt độ sôi hoặc nhiệt độ ngưng tụ của chất với nhiệt độ cao hơn

Siede- bzw. Kondensationstemperatur des Mediums mit der niedrigeren Temperatur

Nhiệt độ sôi hoặc nhiệt độ ngưng tụ của chất với nhiệt độ thấp hơn

Schmelztemperatur (Erstarrungstemperatur) in °C

Nhiệt độ nóng chảy (nhiệt độ đông đặc) [°C]

Eintrittstemperatur des Mediums mit der höheren Temperatur

Nhiệt độ vào của chất có nhiệt độ cao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat Temperatur

anh ấy bị sốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolute Temperatur

nhiệt độ tuyệt đối

konstante Temperatur

nhiệt độ cố định

die niedrigste Temperatur

nhiệt độ thấp nhất.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bị kích thích bởi ánh sáng,nhiệt độ

[DE] paratonisch

[EN] paratonic

[VI] bị kích thích bởi ánh sáng, nhiệt độ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Temperatur /í =, -en/

1. nhiệt độ; 2. [sự] sót; [cơn] sốt, sốt nóng; er hat Temperatur anh ấy bị sốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Temperatur /[tcmpara'tu:r], die; -, -en/

nhiệt độ;

nhiệt độ tuyệt đối : absolute Temperatur nhiệt độ cố định : konstante Temperatur nhiệt độ thấp nhất. : die niedrigste Temperatur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

temperature

nhiệt độ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Temperature

nhiệt độ

Thermostatrơle

nhiệt độ

Từ điển toán học Anh-Việt

televisionvô tuyến truyền hình temperature

. nhiệt độ

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

temperature

nhiệt độ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhiệt độ

[DE] Temperatur

[EN] temperature

[FR] La température

[VI] Nhiệt độ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

temperature

Nhiệt độ

thermal

Nhiệt độ, sức nóng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Temperature

nhiệt độ

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Temperatur

[EN] Temperature

[VI] Nhiệt độ

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Temperature /VẬT LÝ/

nhiệt độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion bearing, temperature

nhiệt độ

Số đo nhiệt độ theo một nhiệt giai như nhiệt giai bách phân hay nhiệt giai Fahrenheit.

annealing temperature

nhiệt độ 13, 0

 annealing point /điện lạnh/

nhiệt độ 13

 annealing temperature /điện lạnh/

nhiệt độ 13, 0

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Temperatur

[EN] Temperature

[VI] Nhiệt độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperatur /f/D_KHÍ, V_LÝ, KT_DỆT, NH_ĐỘNG/

[EN] temperature

[VI] nhiệt độ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Temperature

nhiệt độ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhiệt độ

[DE] Temperatur

[EN] Temperature

[VI] nhiệt độ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Temperatur

[VI] Nhiệt độ

[EN] temperature

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Temperatur

[EN] Temperature

[VI] Nhiệt độ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nhiệt độ /n/THERMAL-PHYSICS/

temperature

nhiệt độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tempering temperature

nhiệt độ

temperature

nhiệt độ; độ nóng

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

nhiệt độ

[DE] Temperatur

[EN] Temperature

[VI] nhiệt độ

nhiệt độ

[DE] Wärmegrad

[EN] Degree of heat

[VI] nhiệt độ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

temperature

nhiệt độ