Việt
bảo tàng
Bảo tồn
bảo trì
bảo hộ
bảo quản
bảo toàn
tàng trữ
để dành
gìn giữ
giữ gìn
Anh
museum
preservation
Đức
kostbare Seltenheit
museal
Bảo tồn, bảo trì, bảo hộ, bảo quản, bảo tàng, bảo toàn, tàng trữ, để dành, gìn giữ, giữ gìn
museal /[muze'a:!] (Adj.)/
(thuộc, của) bảo tàng;
- tt. (H. bảo: quí: tàng: cất giữ) Nói nơi giữ gìn trân trọng những di tích lịch sử: Tấm lòng bạn như lò nung rực nóng, như bức tranh trong viện bảo tàng (X-thuỷ).
Bảo tàng
kostbare Seltenheit f; Viện bảo tàng Museum n