Bảo vệ môi trường
[DE] Umweltschutz
[EN] environmental protection/conservation
[FR] Protection de l' environnement
[VI] Bảo vệ môi trường
Bảo vệ môi trường
[DE] Umweltsicherung
[EN] environmental protection/conservation
[FR] Protection de l' environnement
[VI] Bảo vệ môi trường
Bảo vệ môi trường,kỹ thuật
[DE] Umweltschutz, technischer
[EN] technical environmental protection
[FR] Protection de l' environnement, technique
[VI] Bảo vệ môi trường, kỹ thuật