TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu mẫu

biểu mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

bản mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
biểu mẫu con

biểu mẫu con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biểu mẫu con

subform

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 subform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
biểu mẫu

form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Forms

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

biểu mẫu

Drucksorte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drucksorte /die (meist PI.) (österr.)/

bản mẫu; biểu mẫu (Vordruck, Formular);

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Forms

Biểu mẫu, hình thức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

form

biểu mẫu

format

biểu mẫu

 appearance, form

biểu mẫu

 subform /toán & tin/

biểu mẫu con

 subform

biểu mẫu con

 subform /toán & tin/

biểu mẫu con

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subform

biểu mẫu con