Việt
biểu mẫu
hình thức
bản mẫu
biểu mẫu con
Anh
subform
form
format
appearance
Forms
Đức
Drucksorte
Drucksorte /die (meist PI.) (österr.)/
bản mẫu; biểu mẫu (Vordruck, Formular);
Biểu mẫu, hình thức
appearance, form
subform /toán & tin/