TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt tỉa

Cắt tỉa

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xén bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cắt tỉa

trimming

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

 pare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cắt tỉa

Abgratschneiden

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Beschneiden

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

kupieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtstutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Haare stutzen

cắt tóc cho ai. 2583

den Rasen schneiden

xén cỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kupieren /[ku'pkron] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

cắt tỉa (cây cảnh, lông thú );

zurechtstutzen /(sw. V.; hat)/

cắt tỉa;

stutzen /(sw. V.; hat)/

(đùa) cắt ngắn; cắt tỉa (tóc, râu);

cắt tóc cho ai. 2583 : jmdm. die Haare stutzen

schneiden /(unr. V.; hat)/

cắt ngắn; cắt tỉa; xén bớt (beschnei den, stutzen);

xén cỏ. : den Rasen schneiden

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pare

cắt tỉa

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Abgratschneiden

[EN] trimming

[VI] Cắt tỉa

Beschneiden

[EN] trimming

[VI] Cắt tỉa