kupieren /[ku'pkron] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
cắt tỉa (cây cảnh, lông thú );
zurechtstutzen /(sw. V.; hat)/
cắt tỉa;
stutzen /(sw. V.; hat)/
(đùa) cắt ngắn;
cắt tỉa (tóc, râu);
cắt tóc cho ai. 2583 : jmdm. die Haare stutzen
schneiden /(unr. V.; hat)/
cắt ngắn;
cắt tỉa;
xén bớt (beschnei den, stutzen);
xén cỏ. : den Rasen schneiden