Việt
chất nhầy
niêm dịch
chất nhờn
đờm dãi
chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt
canh
cháo
chất nhót
đồm
đôm dãi.
Anh
mucilage
Mucus
Đức
Schleim
Schleim /m -(e)s, -e/
chất nhót, chất nhầy, niêm dịch, đồm, đôm dãi.
Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/
chất nhờn; chất nhầy; niêm dịch; đờm dãi;
chất nhầy; chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt; canh; cháo (cho người bệnh dạ dày);
mucilage /y học/
[EN] Mucus
[VI] Chất nhầy
[DE] Schleim
[EN] mucilage
[VI] chất nhầy