Việt
Chất pha
chất thêm
sự pha
chất phụ gia’
chất độn
chất trợ dung
chất đôn
chất giúp chảy
cộng
sự pha thêm
bổ sung
chất phụ gia
Anh
Diluent
addition
additive
admixture
adulterant
vehicle
dope
Đức
Verdünnungsmittel
Zusatz
Zusatzstoff
Fremdstoff
Zuschlag
(phép) cộng, sự pha thêm, bổ sung, chất pha, chất phụ gia
Fremdstoff /der/
chất pha; chất độn; chất trợ dung (Zusatzstoff);
Zuschlag /der; -[e]s, Zuschläge/
(Bautechnik, Hüttenw ) chất pha; chất đôn; chất trợ dung; chất giúp chảy;
chất pha; chất phụ gia’
Zusatz /m/CT_MÁY/
[EN] addition
[VI] chất pha, chất thêm
Zusatzstoff /m/L_KIM/
[VI] sự pha, chất pha
additive, admixture, adulterant, vehicle
chất pha
Any liquid or solid material used to dilute or carry an active ingredient.
Bất kì chất lỏng hay rắn nào được dùng để làm loãng đi một hoạt tố.
[DE] Verdünnungsmittel
[VI] Chất pha
[EN] Any liquid or solid material used to dilute or carry an active ingredient.
[VI] Bất kì chất lỏng hay rắn nào được dùng để làm loãng đi một hoạt tố.