TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiết trung

chiết trung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng trung gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chiết trung

eclectic

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eclectism

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

chiết trung

eklektisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Medium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medium /n -s, -dien/

1. [ngưôi] trung gian, vật môi giói, trung dung, chiết trung; 2. (vật lí) môi trưòng; 3. (văn phạm) dạng trung gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

chiết trung;

Từ điển tiếng việt

chiết trung

- tt. (chiết: gẫy; trung: giữa) Có tính chất trung hoà một cách máy móc những quan điểm khác hẳn nhau: Chủ nghĩa chiết trung cố dung hoà duy tâm và duy vật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eclectic

Chiết trung

Từ điển phân tích kinh tế

eclectism,eclectic

chiết trung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiết trung

(triết) eklektisch (a); chù nghía chiết trung Eklektizismus m; phương pháp chiết trung eklektische Methode f.