Preis /[prais], der; -es, -e/
giá;
giá tiền (für : của );
không trả tới giá của vật gì : nicht den vollen Preis für etw. zahlen bán vật gỉ dưới giá : eine Ware unter[m] Preis verkaufen tự do cũng có cái giá của nó : Freiheit hat ihren Preis : hoch/gut im