price
[prais]
o giá
§ basic price : giá cơ sở
§ bed-rock price : giá thấp nhất
§ cash price : giá kế toán
§ cost price : giá thành
§ contract price : giá hợp đồng
§ dock price : giá công xưởng, giá xí nghiệp
§ extra-over price : giá thặng dư, giá vượt trội
§ fixed price : giá cố định
§ issue price : giá phát hành
§ list price : giá biểu
§ long price : giá cao
§ market price : giá thị trường
§ minimun well-head price : giá đầu giếng tối thiểu
§ nominal price : giá danh định
§ outside price : giá tối đa
§ posted field price : giá yết bảng tại mỏ
§ posted (selling) price : giá yết bảng (giá chính thức được công bố trong các biểu giá)
§ retail price : giá chi tiết
§ sale price : giá bán
§ tank car price : giá trên xe xitec
§ tank cession price : giá bán trên thùng chứa
§ tank wagon price : giá trên xe xitec
§ wagon cession price : giá bán trên xe
§ price bulletin : giá biểu
§ price redetermination clause : điều khoản định giá lại
§ price upgrade : sự tăng giá