Việt
hàng dệt kim
hàng đan
đồ dệt kim.
s
sự đan
sự dệt
sợi dây.
hàng đan len
đồ dệt kim
đồ đan
đồ móc
Anh
hosiery
knitwear
knitted goods
Đức
Wirkwaren
Strickwaren
Trikotage
Strumpfwaren
Gestrick
Maschenware
Strickwaren /(Pl.)/
hàng đan len; hàng dệt kim;
Trikotage /[... ta:30], die; -, -n (meist PI.)/
hàng dệt kim; đồ dệt kim;
Maschenware /die/
đồ đan; đồ móc; hàng dệt kim (Strick- u Wirkware);
Trikotage /í =, -n/
hàng dệt kim, đồ dệt kim.
Wirkwaren /pl/
Gestrick /n -(e/
1. sự đan; 2. hàng đan, sự dệt, hàng dệt kim; 3. sợi dây.
Strickwaren,Strumpfwaren
[EN] knitted goods, hosiery, knitwear
[VI] hàng dệt kim, hàng đan,
knitwear,hosiery
Hàng dệt kim
hosiery /dệt may/
Wirkwaren /f pl/KT_DỆT/
[EN] hosiery
[VI] hàng dệt kim