Việt
hình thang
diện tích
thang dóng
đu
xà treo.
Anh
trapezoid
trapezium
ladder
trapezoidal
trapezia
Trapeze
scalariform
trapezohedral
surface
Đức
Trapez
skalariform
trapezförmig
Trapeioid
Fläche
Pháp
trapèze
Trapez /n-es, -e/
1. (toán) hình thang; 2. (thể thao) [cái] thang dóng, đu, xà treo.
Trapez,Fläche
[EN] Trapezium, surface
[VI] Hình thang, diện tích
Trapez /[tra'pe.-ts], das; -es, -e/
(Geom ) hình thang;
Trapeioid /[trapetso'il], das; -[e]s, -e (Geom.)/
hình thang;
(thuộc) hình thang
Trapez /nt/HÌNH/
[EN] trapezoid
[VI] hình thang
trapezförmig /adj/HÌNH/
[EN] trapezoidal
[VI] (thuộc) hình thang
[VI] Hình thang
[EN] trapezium
[DE] skalariform
[EN] scalariform
[VI] hình thang (vân trên cánh sâu bọ
[EN] Trapeze
hình thang /n/MATH/
[DE] Trapez
[FR] trapèze