TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hôn ước

hôn ước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đính hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công vụ sứ đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấn thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tòng sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ước định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý hướng kiên quyết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hôn ước

matrimonial contract

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sponsalia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

engagement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hôn ước

Ehebündnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ehe versprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

matrimonial contract

hôn ước

sponsalia

Hôn ước

engagement

(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hôn ước

Ehebündnis n, Ehe versprechen n; lễ hôn ước Verlobung f; làm lễ hôn ước sich verloben