Việt
hoa tiêu
người đi biển
phi công
hệ thống hàng hải
dẫn tàu.
ngưòi cầm lái
cá hoa tiêu .
phụ xế
người định vị
Hỗ trợ hệ dẫn đường
nhà hàng hải
thực nghiệm ở xưởng
phần trục dẫn hướng
Anh
pilot
navigator
Pilots
navigation support
Đức
Lotse
Nautiker
Navigator
Steuermann
Pilot
Beifahrer
Orter
Navigationsunterstutzung
thực nghiệm ở xưởng, phi công, hoa tiêu, phần trục dẫn hướng
nhà hàng hải, người đi biển, hoa tiêu
[VI] Hỗ trợ hệ dẫn đường, hoa tiêu
[EN] navigation support
Beifahrer /der; -s, -/
phụ xế (xe tải); hoa tiêu (ô tô đua);
Orter /der; -s, -/
hoa tiêu; người định vị;
Lotse /m -n, -n/
ngưòi] hoa tiêu, dẫn tàu.
Steuermann /m -(e)s, -männer u -leute (hàng hải)/
ngưòi] hoa tiêu, ngưòi cầm lái;
Pilot /m -en, -en/
1. phi công; 2. (hàng hải) [ngưòi] hoa tiêu; 3. cá hoa tiêu (Nau- crates ductor).
Lotse /m/VT_THUỶ/
[EN] pilot
[VI] hoa tiêu
Nautiker /m/VT_THUỶ/
[EN] navigator
[VI] hoa tiêu; người đi biển; hệ thống hàng hải
Navigator /m/VT_THUỶ/
- dt (H. tiêu: xem xét) Người cầm lái máy bay hoặc tàu thuỷ: Mở một kì thi chọn hoa tiêu giỏi.
Hoa tiêu
(máy bay) Navigator m;