TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khép kín

khép kín

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vào được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khép kín

withdrawn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

stay closed

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

khép kín

geschlossenfüretwstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgeschlossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgeschlossene Wohnung

một căn hộ bị khóa chặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschlossenfüretwstimmen

khép kín; gắn kết; đóng kín;

Abgeschlossen /(Adj.)/

đóng lại; khép kín; không vào được;

một căn hộ bị khóa chặt. : eine abgeschlossene Wohnung

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stay closed

Khép kín

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

withdrawn

khép kín