Việt
Kinh cầu nguyện
tín điều.
bài kinh
lòi cầu nguyên
kinh nguyên
tôn giáo
sùng mộ
sùng kính
tôn kính
tôn sùng
khấn.
Kinh cầu nguyện .
lời cầu nguyện
kinh nguyện
kinh cầu nguyện
lời khấn
Anh
Book of Common Prayer
Formulary
Đức
Gebet
Andacht
jmdn. ins Gebet nehmen (ugs.)
thúc giục ai giãi bày, thức giục ai tiết lộ điều gì.
j-n ins Gebet nehmen
ra tay, dạy dỗ ai.
Gebet /[go’be:t], das; -[e]s, -e/
lời cầu nguyện; kinh nguyện; kinh cầu nguyện; lời khấn;
thúc giục ai giãi bày, thức giục ai tiết lộ điều gì. : jmdn. ins Gebet nehmen (ugs.)
Gebet /n -(e)s, -e/
bài kinh, lòi cầu nguyên, kinh nguyên, kinh cầu nguyện; lòi khấn; j-n ins Gebet nehmen ra tay, dạy dỗ ai.
Andacht /f =, -en (/
1. [sự] sùng mộ, sùng kính, tôn kính, tôn sùng; 2. kinh cầu nguyện, kinh nguyên, lòi cầu nguyên, khấn.
Kinh cầu nguyện (của Anh giáo).
Kinh cầu nguyện, tín điều.