Macker /der; -s, 1. (Jugendspr.) bạn trai, người yêu (Freund). 2. (Jugendspr.) anh chàng, chàng trai, thằng cha, gã (Bursche, Kerl). 3. (từ lóng) thủ lĩnh, người cầm đầu (Anführer, Macher). 4. (nordd.) bạn đồng nghiệp (Arbeitskollege). mack.lich (Adj.) (nordd.)/
lặng yên;
bình yên;
ổn định;
glatten /(sw. V.; hat)/
trở nên phẳng lặng;
trở nên bằng phẵng;
lặng yên;
sau cơn bão, mặt biển bắt đầu trở nén phẳng lặng. : nach dem Sturm beginnt das Meer sich zu glätten