Việt
lớp dưới
cơ sở
bên dưới
phụ lớp
nền móng
tầng nền
thể nền
cơ hữu thể
lớp dưới .
Anh
binder course
footing
underbed
lower class
substrate nền substratum
sublayer
substratumta
Đức
Unterklasse
basal
Unterboden
Lớp dưới, nền móng, cơ sở, tầng nền, thể nền, cơ hữu thể
phụ lớp , lớp dưới
lớp dưới; cơ sở
Unterklasse /die; -, -n (Biol.)/
lớp dưới;
Unterboden /der; -s, ...böden/
(Bodenk ) lớp (đất) dưới;
basal /(Adj.)/
(Geol , Med ) bên dưới; lớp dưới (unten);
Unterklasse /f =, -n/
lớp dưới (đ tnldng học).
binder course, footing
lớp dưới (so với lớp đầu tiên ở phía trên)