Việt
máy lọc
bộ lọc
xib.
vl. cái lọc
cái lọc
đầu lọc .
lọc
ngấm qua
thấm qua
Anh
Scrubber
filter
filter screen
Đức
Filter
Filtriermaschine
Wäscher
máy lọc,bộ lọc,lọc,ngấm qua,thấm qua
[DE] Filter
[EN] Filter
[VI] máy lọc, bộ lọc, lọc, ngấm qua, thấm qua
Filter /m, n -s, =/
1. cái lọc, máy lọc (xăng, không khí, ánh sáng...); 2. (rađiô) bộ lọc; 3.(thông tục) đầu lọc (ổ điếu thuốc lá).
xib.; vl. cái lọc, bộ lọc, máy lọc
Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp chất.
Any device or process that serves to screen out something; specific uses includea device or porous substance through which a gas or a liquid is passed in order to remove solids or impurities.
máy lọc (quang học)
filter screen /hóa học & vật liệu/
Máy lọc
An air pollution device that uses a spray of water or reactant or a dry process to trap pollutants in emissions.
Thiết bị chống ô nhiễm không khí sử dụng nước hay chất phản ứng dưới dạng phun hoặc một quy trình khô để giữ lại các chất gây ô nhiễm trong khí thải.
[DE] Wäscher
[VI] Máy lọc
[EN] An air pollution device that uses a spray of water or reactant or a dry process to trap pollutants in emissions.
[VI] Thiết bị chống ô nhiễm không khí sử dụng nước hay chất phản ứng dưới dạng phun hoặc một quy trình khô để giữ lại các chất gây ô nhiễm trong khí thải.
Filtriermaschine f; máy lọc giẻ (làm giấy) Holländer m; máy lọc khi Gasreiniger m; máy lọc ỏ miệng lò cao Gichtgasreiniger m; máy lọc không khí Luftreiniger m; máy lọc tro bụi Elektrofilter m