TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mướn

mướn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

THUÊ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuê mưdn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc trên một tàu thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận việc thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng một dịch vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển mộ thuyền viên và những người làm việc trên tàu '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mướn

 employ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

RENTS

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

mướn

anheuem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Dienst neh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

duigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mietregelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[sich] einen Anwalt nehmen

thuê một luật sư (cho mình)

er nahm ein Taxi

ông ẩy gọi một chiếc tắc xi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mietregelung /die/

quy định; thỏa thuận việc thuê; mướn;

nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/

thuê; mướn; sử dụng một dịch vụ;

thuê một luật sư (cho mình) : [sich] einen Anwalt nehmen ông ẩy gọi một chiếc tắc xi. : er nahm ein Taxi

anheuem /[’anhoyom] (sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

thuê; mướn; tuyển mộ thuyền viên và những người làm việc trên tàu ' ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duigen /(part II gedungen u gedingt) I vt/

(part II gedungen u gedingt) thuê, mướn, thuê mưdn; tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, chiêu mộ, chiêu nạp; ein gedungener Mörder tên giết người thuê; II vi (um A) mặc cả, mà cả.

anheuem /vt/

1. thuê, mướn, tuyến mỏ; 2. làm việc trên một tàu thủy.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

RENTS

THUÊ, MƯỚN

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 employ

mướn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mướn

einstellen vt, in Dienst neh