TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ở

người ở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhân tại gia

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

người cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp việc trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người ở

Domestic worker

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

người ở

Bewohner

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bewohnerschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausangestellte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bewohner der Insel

những cư dân của hòh đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewohnerschaft /die; -, -en/

người ở; người cư trú; dân cư;

Hausangestellte /die/

người giúp việc trong nhà; người ở; gia nhân;

Bewohner /der; -s, -/

người ở; người cư trú; người cư ngụ; cư dân;

những cư dân của hòh đảo. : die Bewohner der Insel

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Domestic worker

Người ở, công nhân tại gia

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người ở

1) (day tó) Dienstbote m, Diener m;

2) Bewohner m; người ở nhà nghi mát Sommerfrischler m; không người ở menschenleer (a), unbewohnt (a)