Việt
người ở
công nhân tại gia
người cư trú
dân cư
người giúp việc trong nhà
gia nhân
người cư ngụ
cư dân
Anh
Domestic worker
Đức
Bewohner
Bewohnerschaft
Hausangestellte
die Bewohner der Insel
những cư dân của hòh đảo.
Bewohnerschaft /die; -, -en/
người ở; người cư trú; dân cư;
Hausangestellte /die/
người giúp việc trong nhà; người ở; gia nhân;
Bewohner /der; -s, -/
người ở; người cư trú; người cư ngụ; cư dân;
những cư dân của hòh đảo. : die Bewohner der Insel
Người ở, công nhân tại gia
1) (day tó) Dienstbote m, Diener m;
2) Bewohner m; người ở nhà nghi mát Sommerfrischler m; không người ở menschenleer (a), unbewohnt (a)