Việt
Nhiều màu sắc
Sinh động
sặc sd.
sặc sỡ
mọng nưóc
nhiều nưóc
chín mọng
tươi thắm
tươi màu
rực rô
tươi
ý nhị
hoa mĩ
nhiều màu sắc .
Anh
Multicolor
colourful
Đức
farbenreich
färbenreich
saftig
färbenreich /(Adj.)/
nhiều màu sắc; sặc sỡ;
farbenreich /a/
nhiều màu sắc, sặc sd.
saftig /a/
1. mọng nưóc, nhiều nưóc, chín mọng; 2. tươi thắm, tươi màu, rực rô, sặc sỡ, tươi; 3. ý nhị, hoa mĩ, nhiều màu sắc (về lơi nói V.V.).
Sinh động, nhiều màu sắc