TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân tầng

Phân tầng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân vỉa ~ driff phân tầng băng tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phân thành vỉa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân thành lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gấp nếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết xước sâu vảy cá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phân tầng

stratify

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segregation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

stratified

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stratification

 
Từ điển phân tích kinh tế

 hierarchical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal stratification

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pin holes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phân tầng

Schichten bilden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stratifizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

phân tầng

Ségrégation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pin holes

lỗ kim, gấp nếp, phân tầng, vết xước sâu vảy cá (khuyết tật thép tấm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichten bilden /vi/THAN/

[EN] stratify

[VI] phân thành vỉa, phân tầng

stratifizieren /vt/THAN/

[EN] stratify

[VI] phân thành vỉa, phân thành lớp, phân tầng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thermal stratification

phân tầng, nhiệt

Chia thủy vực thành nhiều tầng nước có tỷ trọng và nhiệt độ khác nhau, do sự phát triển một đường phân nhiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hierarchical, layered

phân tầng

Từ điển phân tích kinh tế

stratification /thống kê/

phân tầng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stratify

phân tầng

stratified

phân tầng, phân lớp, phân vỉa ~ driff phân tầng băng tích

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phân tầng

[EN] Segregation

[VI] Phân tầng [sự]

[FR] Ségrégation

[VI] Hiện tượng phân ly của cốt liệu và chất kết dính hoặcbằng cách qua sàng (hạt to) và qua lắng đọng theo định luật Stokes.